Có 2 kết quả:
感触 gǎn chù ㄍㄢˇ ㄔㄨˋ • 感觸 gǎn chù ㄍㄢˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts and feelings
(2) emotional stirring
(3) moved
(4) touched
(2) emotional stirring
(3) moved
(4) touched
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts and feelings
(2) emotional stirring
(3) moved
(4) touched
(2) emotional stirring
(3) moved
(4) touched
Bình luận 0