Có 2 kết quả:

感触 gǎn chù ㄍㄢˇ ㄔㄨˋ感觸 gǎn chù ㄍㄢˇ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's thoughts and feelings
(2) emotional stirring
(3) moved
(4) touched

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one's thoughts and feelings
(2) emotional stirring
(3) moved
(4) touched

Bình luận 0